పదజాలం

విశేషణాలు తెలుసుకోండి – వియత్నామీస్

cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
అడ్డంగా
అడ్డంగా ఉన్న వస్త్రాల రాకం
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
ఆటపాటలా
ఆటపాటలా నేర్పు
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
ప్రతిసంవత్సరమైన
ప్రతిసంవత్సరమైన పెరుగుదల
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
గులాబీ
గులాబీ గది సజ్జా
cms/adjectives-webp/121712969.webp
nâu
bức tường gỗ màu nâu
గోధుమ
గోధుమ చెట్టు
cms/adjectives-webp/90941997.webp
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
శాశ్వతం
శాశ్వత సంపత్తి పెట్టుబడి
cms/adjectives-webp/170182295.webp
tiêu cực
tin tức tiêu cực
నకారాత్మకం
నకారాత్మక వార్త
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
ఆక్రోశపడిన
ఆక్రోశపడిన మహిళ
cms/adjectives-webp/100658523.webp
trung tâm
quảng trường trung tâm
కేంద్ర
కేంద్ర మార్కెట్ స్థలం
cms/adjectives-webp/132345486.webp
Ireland
bờ biển Ireland
ఐరిష్
ఐరిష్ తీరం
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
నేరమైన
నేరమైన చింపాన్జీ
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
స్నేహహీన
స్నేహహీన వ్యక్తి