పదజాలం

విశేషణాలు తెలుసుకోండి – వియత్నామీస్

cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
కారంతో
కారంతో ఉన్న రొట్టి మేలిక
cms/adjectives-webp/100004927.webp
ngọt
kẹo ngọt
తీపి
తీపి మిఠాయి
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
స్నేహహీన
స్నేహహీన వ్యక్తి
cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
వర్ణరంజిత
వర్ణరంజిత ఉగాది గుడ్లు
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
అజాగ్రత్తగా
అజాగ్రత్తగా ఉన్న పిల్ల
cms/adjectives-webp/83345291.webp
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
అత్యుత్తమ
అత్యుత్తమ శరీర భారం
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
సరియైన
సరియైన దిశ
cms/adjectives-webp/105450237.webp
khát
con mèo khát nước
దాహమైన
దాహమైన పిల్లి
cms/adjectives-webp/67747726.webp
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
చివరి
చివరి కోరిక
cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
ఆసక్తిగా
మందులపై ఆసక్తిగా ఉన్న రోగులు
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
వక్రమైన
వక్రమైన రోడు
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
అవసరం లేదు
అవసరం లేని వర్షపాత గార్ది