పదజాలం
విశేషణాలు తెలుసుకోండి – వియత్నామీస్

ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
రుచికరంగా
రుచికరమైన పిజ్జా

thành công
sinh viên thành công
విజయవంతంగా
విజయవంతమైన విద్యార్థులు

không thành công
việc tìm nhà không thành công
విఫలమైన
విఫలమైన నివాస శోధన

giàu có
phụ nữ giàu có
ధనిక
ధనిక స్త్రీ

thú vị
chất lỏng thú vị
ఆసక్తికరం
ఆసక్తికరమైన ద్రావణం

tình dục
lòng tham dục tình
లైంగిక
లైంగిక అభిలాష

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
జాగ్రత్తగా
జాగ్రత్తగా చేసిన కారు షామ్పూ

hiện đại
phương tiện hiện đại
ఆధునిక
ఆధునిక మాధ్యమం

đã mở
hộp đã được mở
తెరవాద
తెరవాద పెట్టె

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
ఆలస్యంగా
ఆలస్యంగా ఉన్న మహిళ

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
సౌహార్దపూర్వకంగా
సౌహార్దపూర్వకమైన అభిమాని
