పదజాలం

విశేషణాలు తెలుసుకోండి – వియత్నామీస్

cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
లేత
లేత ఈగ
cms/adjectives-webp/159466419.webp
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
భయంకరం
భయంకరంగా ఉన్న వాతావరణం
cms/adjectives-webp/132049286.webp
nhỏ bé
em bé nhỏ
చిన్న
చిన్న బాలుడు
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
శేషంగా ఉంది
శేషంగా ఉంది ఆహారం
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
విఫలమైన
విఫలమైన నివాస శోధన
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
గంటకు ఒక్కసారి
గంటకు ఒక్కసారి జాగ్రత్త మార్పు
cms/adjectives-webp/120255147.webp
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
ఉపయోగకరమైన
ఉపయోగకరమైన సలహా
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
ఏకాంతం
ఏకాంతమైన కుక్క
cms/adjectives-webp/127042801.webp
mùa đông
phong cảnh mùa đông
శీతాకాలమైన
శీతాకాలమైన ప్రదేశం
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
ఆశ్చర్యపడుతున్న
ఆశ్చర్యపడుతున్న జంగలు సందర్శకుడు
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
తెలుపుగా
తెలుపు ప్రదేశం
cms/adjectives-webp/104193040.webp
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
భయానక
భయానక అవతారం