పదజాలం

విశేషణాలు తెలుసుకోండి – వియత్నామీస్

cms/adjectives-webp/28851469.webp
trễ
sự khởi hành trễ
ఆలస్యపడిన
ఆలస్యపడిన ప్రయాణం
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
మత్తులున్న
మత్తులున్న పురుషుడు
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
నెట్టిగా
నెట్టిగా ఉన్న శిలా
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
నిద్రాపోతు
నిద్రాపోతు
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
నేరమైన
నేరమైన చింపాన్జీ
cms/adjectives-webp/130264119.webp
ốm
phụ nữ ốm
అనారోగ్యంగా
అనారోగ్యంగా ఉన్న మహిళ
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
మందమైన
మందమైన సాయంకాలం
cms/adjectives-webp/131228960.webp
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
ప్రతిభావంతంగా
ప్రతిభావంతమైన వేషధారణ
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu
మద్యపానం చేసిన
మద్యపానం చేసిన పురుషుడు
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
మూర్ఖంగా
మూర్ఖమైన స్త్రీ
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
మసికిన
మసికిన గాలి
cms/adjectives-webp/110722443.webp
tròn
quả bóng tròn
గోళంగా
గోళంగా ఉండే బంతి