పదజాలం

విశేషణాలు తెలుసుకోండి – వియత్నామీస్

cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
మూర్ఖం
మూర్ఖమైన బాలుడు
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
భయంకరం
భయంకరంగా ఉన్న లెక్కని.
cms/adjectives-webp/119348354.webp
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
దూరంగా
దూరంగా ఉన్న ఇల్లు
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
ఆసక్తికరమైన
ఆసక్తికరమైన కథ
cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
ప్రేమతో
ప్రేమతో ఉన్న జంట
cms/adjectives-webp/117738247.webp
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
అద్భుతం
అద్భుతమైన జలపాతం
cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
లేత
లేత ఈగ
cms/adjectives-webp/104559982.webp
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
రోజురోజుకు
రోజురోజుకు స్నానం
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
తినుము
తినుముగా ఉన్న మిరపకాయలు
cms/adjectives-webp/119674587.webp
tình dục
lòng tham dục tình
లైంగిక
లైంగిక అభిలాష
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
విచిత్రం
విచిత్ర ఆహార అలవాటు
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
చెడు
చెడు హెచ్చరిక