Từ vựng
Học tính từ – Telugu

స్పష్టంగా
స్పష్టంగా ఉన్న నమోదు
spaṣṭaṅgā
spaṣṭaṅgā unna namōdu
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

ఓవాల్
ఓవాల్ మేజు
ōvāl
ōvāl mēju
hình oval
bàn hình oval

అందమైన
అందమైన పువ్వులు
andamaina
andamaina puvvulu
đẹp
hoa đẹp

వివాహమందలేని
వివాహమందలేని పురుషుడు
vivāhamandalēni
vivāhamandalēni puruṣuḍu
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

బలహీనంగా
బలహీనమైన రోగిణి
balahīnaṅgā
balahīnamaina rōgiṇi
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

త్వరగా
త్వరిత అభిగమనం
tvaragā
tvarita abhigamanaṁ
sớm
việc học sớm

సాధారణ
సాధారణ వధువ పూస
sādhāraṇa
sādhāraṇa vadhuva pūsa
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

విఫలమైన
విఫలమైన నివాస శోధన
viphalamaina
viphalamaina nivāsa śōdhana
không thành công
việc tìm nhà không thành công

ముఖ్యమైన
ముఖ్యమైన తేదీలు
mukhyamaina
mukhyamaina tēdīlu
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

సమలింగ
ఇద్దరు సమలింగ పురుషులు
samaliṅga
iddaru samaliṅga puruṣulu
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

బలమైన
బలమైన తుఫాను సూచనలు
balamaina
balamaina tuphānu sūcanalu
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
