Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

лош
лошо наводнение
losh
losho navodnenie
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

топъл
топлите чорапи
topŭl
toplite chorapi
ấm áp
đôi tất ấm áp

единствен
единственият акведукт
edinstven
edinstveniyat akvedukt
độc đáo
cống nước độc đáo

лилав
лилав лавандула
lilav
lilav lavandula
tím
hoa oải hương màu tím

шипящ
шипящите кактуси
shipyasht
shipyashtite kaktusi
gai
các cây xương rồng có gai

различен
различните телосложения
razlichen
razlichnite teloslozheniya
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

пълен
пълният витражен прозорец
pŭlen
pŭlniyat vitrazhen prozorets
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

чист
чистите дрехи
chist
chistite drekhi
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

странен
странната картина
stranen
strannata kartina
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

скъп
скъпата вила
skŭp
skŭpata vila
đắt
biệt thự đắt tiền

безплатен
безплатен транспорт
bezplaten
bezplaten transport
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
