Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria
единствен
единственият акведукт
edinstven
edinstveniyat akvedukt
độc đáo
cống nước độc đáo
незаконен
незаконното отглеждане на коноп
nezakonen
nezakonnoto otglezhdane na konop
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
различен
различните телосложения
razlichen
razlichnite teloslozheniya
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
завършен
незавършеният мост
zavŭrshen
nezavŭrsheniyat most
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
неоценим
неоценимият диамант
neotsenim
neotsenimiyat diamant
vô giá
viên kim cương vô giá
грозен
грозният боксьор
grozen
grozniyat boks’or
xấu xí
võ sĩ xấu xí
различен
различни цветни моливи
razlichen
razlichni tsvetni molivi
khác nhau
bút chì màu khác nhau
отопляем
отопляем басейн
otoplyaem
otoplyaem baseĭn
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
хомосексуален
двама хомосексуални мъже
khomoseksualen
dvama khomoseksualni mŭzhe
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
мек
мека температура
mek
meka temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
електрически
електрическа планинска железница
elektricheski
elektricheska planinska zheleznitsa
điện
tàu điện lên núi