Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

романтичен
романтична двойка
romantichen
romantichna dvoĭka
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

бърз
бързият Дядо Коледа
bŭrz
bŭrziyat Dyado Koleda
vội vàng
ông già Noel vội vàng

обществен
обществени тоалетни
obshtestven
obshtestveni toaletni
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

беден
бедният мъж.
beden
bedniyat mŭzh.
nghèo
một người đàn ông nghèo

различен
различните телосложения
razlichen
razlichnite teloslozheniya
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

днешен
днешните вестници
dneshen
dneshnite vestnitsi
ngày nay
các tờ báo ngày nay

лош
лошата заплаха
losh
loshata zaplakha
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

ужасен
ужасната заплаха
uzhasen
uzhasnata zaplakha
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

прост
простата напитка
prost
prostata napitka
đơn giản
thức uống đơn giản

странен
странната картина
stranen
strannata kartina
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

централен
централният пазар
tsentralen
tsentralniyat pazar
trung tâm
quảng trường trung tâm
