Речник
Научете прилагателни – виетнамски

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
непълнолетен
непълнолетното момиче

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
вечерен
вечерен залез

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
безоблачен
безоблачно небе

bao gồm
ống hút bao gồm
включен
включените сламки

đúng
ý nghĩa đúng
правилен
правилна мисъл

xuất sắc
rượu vang xuất sắc
отличен
отлично вино

lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
постоянен
постоянната инвестиция в активи

sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
страхлив
страхливият мъж

xấu xí
võ sĩ xấu xí
грозен
грозният боксьор

ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
глупав
глупавата двойка

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
бърз
бързият скиор
