Речник

Научете прилагателни – виетнамски

cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
непълнолетен
непълнолетното момиче
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
вечерен
вечерен залез
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
безоблачен
безоблачно небе
cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm
включен
включените сламки
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
правилен
правилна мисъл
cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
отличен
отлично вино
cms/adjectives-webp/90941997.webp
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
постоянен
постоянната инвестиция в активи
cms/adjectives-webp/118445958.webp
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
страхлив
страхливият мъж
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
грозен
грозният боксьор
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
глупав
глупавата двойка
cms/adjectives-webp/132880550.webp
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
бърз
бързият скиор
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
тесен
тесният висящ мост