Речник
Научете прилагателни – виетнамски
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
подобен
две подобни жени
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
специален
специална ябълка
bất công
sự phân chia công việc bất công
несправедлив
несправедливото разпределение на работа
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
атомен
атомна експлозия
giống nhau
hai mẫu giống nhau
еднакъв
два еднакви десена
không thể
một lối vào không thể
невъзможен
невъзможен достъп
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
бърз
бързият скиор
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
готов
почти готовата къща
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
незаконен
незаконна търговия с наркотици
lạnh
thời tiết lạnh
студен
студеното време
trưởng thành
cô gái trưởng thành
възрастен
възрастното момиче