Речник
Научете прилагателни – виетнамски
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
мрачен
мрачното небе
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
постоянен
постоянната инвестиция в активи
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
подобен
две подобни жени
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
разгневен
разгневената жена
duy nhất
con chó duy nhất
единствен
единственият куче
không thông thường
thời tiết không thông thường
необичаен
необичайно време
trưởng thành
cô gái trưởng thành
възрастен
възрастното момиче
tươi mới
hàu tươi
свеж
свежи стриди
giàu có
phụ nữ giàu có
богат
богатата жена
sai lầm
hướng đi sai lầm
обърнат
обърната посока
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
обачлив
обачливото момче