Речник

Научете прилагателни – виетнамски

cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
черен
черната рокля
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
англоговорящ
англоговорящо училище
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
скъп
скъпата вила
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
ядлив
ядливите чилийски пиперки
cms/adjectives-webp/124273079.webp
riêng tư
du thuyền riêng tư
частен
частната яхта
cms/adjectives-webp/129678103.webp
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
здрав
здрава жена
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
седмичен
седмично извозване на боклука
cms/adjectives-webp/115595070.webp
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
лесен
лесният велосипеден път
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
мек
мекото легло
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
приятелски
приятелска прегръдка
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
празен
празният монитор
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
единствен
единственият куче