Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

видим
видимият връх
vidim
vidimiyat vrŭkh
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

силен
силната жена
silen
silnata zhena
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

заблуждаващ
три заблуждаващи бебета
zabluzhdavasht
tri zabluzhdavashti bebeta
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

тъмен
тъмната нощ
tŭmen
tŭmnata nosht
tối
đêm tối

необятен
необятна трагедия
neobyaten
neobyatna tragediya
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

обичаен
обичаен букет за сватба
obichaen
obichaen buket za svatba
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

централен
централният пазар
tsentralen
tsentralniyat pazar
trung tâm
quảng trường trung tâm

ограничен
ограниченото паркомясто
ogranichen
ogranichenoto parkomyasto
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

пиян
пиян мъж
piyan
piyan mŭzh
say rượu
người đàn ông say rượu

яростен
яростният полицай
yarosten
yarostniyat politsaĭ
giận dữ
cảnh sát giận dữ

готов да помага
готовата да помага дама
gotov da pomaga
gotovata da pomaga dama
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
