Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

cms/adjectives-webp/169425275.webp
видим
видимият връх
vidim
vidimiyat vrŭkh
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/57686056.webp
силен
силната жена
silen
silnata zhena
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/40795482.webp
заблуждаващ
три заблуждаващи бебета
zabluzhdavasht
tri zabluzhdavashti bebeta
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/126991431.webp
тъмен
тъмната нощ
tŭmen
tŭmnata nosht
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/1703381.webp
необятен
необятна трагедия
neobyaten
neobyatna tragediya
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/174232000.webp
обичаен
обичаен букет за сватба
obichaen
obichaen buket za svatba
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/100658523.webp
централен
централният пазар
tsentralen
tsentralniyat pazar
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/39465869.webp
ограничен
ограниченото паркомясто
ogranichen
ogranichenoto parkomyasto
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/129926081.webp
пиян
пиян мъж
piyan
piyan mŭzh
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/128406552.webp
яростен
яростният полицай
yarosten
yarostniyat politsaĭ
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/132514682.webp
готов да помага
готовата да помага дама
gotov da pomaga
gotovata da pomaga dama
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/80273384.webp
далечен
далечно пътуване
dalechen
dalechno pŭtuvane
xa
chuyến đi xa