Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

влюбен
влюбена двойка
vlyuben
vlyubena dvoĭka
đang yêu
cặp đôi đang yêu

красив
красивото момиче
krasiv
krasivoto momiche
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

екстремен
екстремното сърфиране
ekstremen
ekstremnoto sŭrfirane
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

кисел
киселите лимони
kisel
kiselite limoni
chua
chanh chua

отворен
отворената кутия
otvoren
otvorenata kutiya
đã mở
hộp đã được mở

златен
златната пагода
zlaten
zlatnata pagoda
vàng
ngôi chùa vàng

студен
студеното време
studen
studenoto vreme
lạnh
thời tiết lạnh

мил
милото обожание
mil
miloto obozhanie
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

опасен
опасният крокодил
opasen
opasniyat krokodil
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

любовен
любовният подарък
lyuboven
lyubovniyat podarŭk
yêu thương
món quà yêu thương

тежък
тежкият диван
tezhŭk
tezhkiyat divan
nặng
chiếc ghế sofa nặng
