Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

отворен
отворената завеса
otvoren
otvorenata zavesa
mở
bức bình phong mở

непослушен
непослушното дете
neposlushen
neposlushnoto dete
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

отделен
отделното дърво
otdelen
otdelnoto dŭrvo
đơn lẻ
cây cô đơn

сам
сама майка
sam
sama maĭka
độc thân
một người mẹ độc thân

централен
централният пазар
tsentralen
tsentralniyat pazar
trung tâm
quảng trường trung tâm

романтичен
романтична двойка
romantichen
romantichna dvoĭka
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

хромав
хромавият мъж
khromav
khromaviyat mŭzh
què
một người đàn ông què

готов за старт
готово за старт самолето
gotov za start
gotovo za start samoleto
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

суров
сурово месо
surov
surovo meso
sống
thịt sống

днешен
днешните вестници
dneshen
dneshnite vestnitsi
ngày nay
các tờ báo ngày nay

смешен
смешната маскировка
smeshen
smeshnata maskirovka
hài hước
trang phục hài hước
