Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria
дебел
дебелата риба
debel
debelata riba
béo
con cá béo
незаконен
незаконна търговия с наркотици
nezakonen
nezakonna tŭrgoviya s narkotitsi
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
финландски
финландската столица
finlandski
finlandskata stolitsa
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
щастлив
щастливата двойка
shtastliv
shtastlivata dvoĭka
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
сребърен
сребърният автомобил
srebŭren
srebŭrniyat avtomobil
bạc
chiếc xe màu bạc
вълнуващ
вълнуващата история
vŭlnuvasht
vŭlnuvashtata istoriya
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
зелен
зеленчук
zelen
zelenchuk
xanh lá cây
rau xanh
срамежлив
срамежливо момиче
sramezhliv
sramezhlivo momiche
rụt rè
một cô gái rụt rè
двоен
двоен хамбургер
dvoen
dvoen khamburger
kép
bánh hamburger kép
гениален
гениалната маскарадна рокля
genialen
genialnata maskaradna roklya
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
сигурен
сигурни дрехи
siguren
sigurni drekhi
an toàn
trang phục an toàn