Từ vựng
Học tính từ – Ý

vero
l‘amicizia vera
thật
tình bạn thật

mite
la temperatura mite
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

serio
una discussione seria
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

dorato
la pagoda dorata
vàng
ngôi chùa vàng

single
una madre single
độc thân
một người mẹ độc thân

legale
un problema legale
pháp lý
một vấn đề pháp lý

precedente
il partner precedente
trước
đối tác trước đó

illegale
la coltivazione illegale di canapa
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

eretto
lo scimpanzé eretto
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

minorenne
una ragazza minorenne
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

fertile
un terreno fertile
màu mỡ
đất màu mỡ
