Từ vựng
Học tính từ – Ý
cattivo
una ragazza cattiva
xấu xa
cô gái xấu xa
triste
il bambino triste
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
alto
la torre alta
cao
tháp cao
profondo
neve profonda
sâu
tuyết sâu
segreto
un‘informazione segreta
bí mật
thông tin bí mật
positivo
un atteggiamento positivo
tích cực
một thái độ tích cực
grave
un‘alluvione grave
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
impraticabile
una strada impraticabile
không thể qua được
con đường không thể qua được
utile
una consulenza utile
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
vivace
facciate di case vivaci
sống động
các mặt tiền nhà sống động
fisico
l‘esperimento fisico
vật lý
thí nghiệm vật lý