Từ vựng
Học tính từ – Ý
invernale
il paesaggio invernale
mùa đông
phong cảnh mùa đông
rimanente
la neve rimanente
còn lại
tuyết còn lại
sicuro
vestiti sicuri
an toàn
trang phục an toàn
giallo
banane gialle
vàng
chuối vàng
ultimo
l‘ultima volontà
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
esterno
una memoria esterna
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
profondo
neve profonda
sâu
tuyết sâu
primo
i primi fiori di primavera
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
stupido
le parole stupide
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
alcolizzato
l‘uomo alcolizzato
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
urgente
l‘aiuto urgente
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách