Từ vựng
Học tính từ – Ukraina
зрозумілий
зрозумілий реєстр
zrozumilyy
zrozumilyy reyestr
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
істинний
істинна дружба
istynnyy
istynna druzhba
thật
tình bạn thật
небезпечний
небезпечний крокодил
nebezpechnyy
nebezpechnyy krokodyl
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
жартівливий
жартівливий костюм
zhartivlyvyy
zhartivlyvyy kostyum
hài hước
trang phục hài hước
сильний
сильна жінка
sylʹnyy
sylʹna zhinka
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
виразний
виразний заборона
vyraznyy
vyraznyy zaborona
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
чудовий
чудовий вид
chudovyy
chudovyy vyd
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
новий
новий феєрверк
novyy
novyy feyerverk
mới
pháo hoa mới
багато
багато капіталу
bahato
bahato kapitalu
nhiều
nhiều vốn
східний
східне портове місто
skhidnyy
skhidne portove misto
phía đông
thành phố cảng phía đông
закритий
закриті двері
zakrytyy
zakryti dveri
đóng
cánh cửa đã đóng