Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

банкрут
банкрутна особа
bankrut
bankrutna osoba
phá sản
người phá sản

родючий
родючий грунт
rodyuchyy
rodyuchyy hrunt
màu mỡ
đất màu mỡ

популярний
популярний концерт
populyarnyy
populyarnyy kontsert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

справедливий
справедливе поділ
spravedlyvyy
spravedlyve podil
công bằng
việc chia sẻ công bằng

недбалий
недбале дитина
nedbalyy
nedbale dytyna
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

бридкий
бридкий боксер
brydkyy
brydkyy bokser
xấu xí
võ sĩ xấu xí

індійський
індійське обличчя
indiysʹkyy
indiysʹke oblychchya
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ

правильний
правильна думка
pravylʹnyy
pravylʹna dumka
đúng
ý nghĩa đúng

фашистський
фашистський гасло
fashyst·sʹkyy
fashyst·sʹkyy haslo
phát xít
khẩu hiệu phát xít

теплий
теплі шкарпетки
teplyy
tepli shkarpetky
ấm áp
đôi tất ấm áp

безхмарний
безхмарне небо
bezkhmarnyy
bezkhmarne nebo
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
