Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

перший
перші весняні квіти
pershyy
pershi vesnyani kvity
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

ліловий
ліловий лавандовий
lilovyy
lilovyy lavandovyy
tím
hoa oải hương màu tím

марний
марне дзеркало автомобіля
marnyy
marne dzerkalo avtomobilya
vô ích
gương ô tô vô ích

кровавий
кроваві губи
krovavyy
krovavi huby
chảy máu
môi chảy máu

мертвий
мертвий Санта
mertvyy
mertvyy Santa
chết
ông già Noel chết

доступний
доступний медикамент
dostupnyy
dostupnyy medykament
có sẵn
thuốc có sẵn

одинокий
одинока матір
odynokyy
odynoka matir
độc thân
một người mẹ độc thân

народжений
щойно народжена дитина
narodzhenyy
shchoyno narodzhena dytyna
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

абсурдний
абсурдні окуляри
absurdnyy
absurdni okulyary
phi lý
chiếc kính phi lý

тихий
тиха підказка
tykhyy
tykha pidkazka
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

білий
білий пейзаж
bilyy
bilyy peyzazh
trắng
phong cảnh trắng
