Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/169425275.webp
terlihat
gunung yang terlihat
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/170812579.webp
longgar
gigi yang longgar
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
cms/adjectives-webp/134146703.webp
ketiga
mata ketiga
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/170631377.webp
positif
sikap positif
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/55324062.webp
terkait
isyarat tangan yang terkait
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/127531633.webp
beragam
tawaran buah yang beragam
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
cms/adjectives-webp/170476825.webp
merah muda
perabotan kamar berwarna merah muda
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/132679553.webp
kaya
wanita yang kaya
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/53272608.webp
gembira
pasangan yang gembira
vui mừng
cặp đôi vui mừng
cms/adjectives-webp/90700552.webp
kotor
sepatu olahraga yang kotor
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/132624181.webp
tepat
arah yang tepat
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/107078760.webp
keras
pertengkaran yang keras
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt