Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/68653714.webp
Protestan
pendeta Protestan
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/144942777.webp
tidak biasa
cuaca yang tidak biasa
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/132049286.webp
kecil
bayi yang kecil
nhỏ bé
em bé nhỏ
cms/adjectives-webp/116964202.webp
lebar
pantai yang lebar
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/170361938.webp
serius
kesalahan yang serius
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/132223830.webp
muda
petinju muda
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/120375471.webp
menyegarkan
liburan yang menyegarkan
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/115196742.webp
bangkrut
orang yang bangkrut
phá sản
người phá sản
cms/adjectives-webp/131822511.webp
cantik
gadis yang cantik
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
cms/adjectives-webp/169654536.webp
sulit
pendakian gunung yang sulit
khó khăn
việc leo núi khó khăn
cms/adjectives-webp/120161877.webp
secara tegas
larangan yang secara tegas
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/34780756.webp
lajang
pria yang lajang
độc thân
người đàn ông độc thân