Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/122865382.webp
berkilau
lantai yang berkilau
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
cms/adjectives-webp/40795482.webp
mudah tertukar
tiga bayi yang mudah tertukar
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/92314330.webp
berawan
langit yang berawan
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/132465430.webp
bodoh
perempuan yang bodoh
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/116145152.webp
bodoh
anak laki-laki yang bodoh
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/49649213.webp
adil
pembagian yang adil
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/98532066.webp
lezat
sup yang lezat
đậm đà
bát súp đậm đà
cms/adjectives-webp/111345620.webp
kering
pakaian kering
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/45150211.webp
setia
lambang cinta setia
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/33086706.webp
medis
pemeriksaan medis
y tế
cuộc khám y tế
cms/adjectives-webp/118504855.webp
di bawah umur
gadis di bawah umur
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/133153087.webp
bersih
cucian yang bersih
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ