Từ vựng
Học tính từ – Indonesia

terlihat
gunung yang terlihat
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

longgar
gigi yang longgar
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

ketiga
mata ketiga
thứ ba
đôi mắt thứ ba

positif
sikap positif
tích cực
một thái độ tích cực

terkait
isyarat tangan yang terkait
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

beragam
tawaran buah yang beragam
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

merah muda
perabotan kamar berwarna merah muda
hồng
bố trí phòng màu hồng

kaya
wanita yang kaya
giàu có
phụ nữ giàu có

gembira
pasangan yang gembira
vui mừng
cặp đôi vui mừng

kotor
sepatu olahraga yang kotor
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

tepat
arah yang tepat
chính xác
hướng chính xác
