Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha
divertido
el disfraz divertido
hài hước
trang phục hài hước
nuevo
el fuego artificial nuevo
mới
pháo hoa mới
visible
la montaña visible
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
verdadero
la verdadera amistad
thật
tình bạn thật
injusto
la distribución injusta del trabajo
bất công
sự phân chia công việc bất công
marrón
una pared de madera marrón
nâu
bức tường gỗ màu nâu
callado
las chicas calladas
ít nói
những cô gái ít nói
amable
el admirador amable
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
tercero
un tercer ojo
thứ ba
đôi mắt thứ ba
nublado
el cielo nublado
có mây
bầu trời có mây
invaluable
un diamante invaluable
vô giá
viên kim cương vô giá