Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

anual
el carnaval anual
hàng năm
lễ hội hàng năm

igual
dos patrones iguales
giống nhau
hai mẫu giống nhau

amable
una oferta amable
thân thiện
đề nghị thân thiện

sediento
el gato sediento
khát
con mèo khát nước

genial
un disfraz genial
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

confundible
tres bebés confundibles
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

enfermo
la mujer enferma
ốm
phụ nữ ốm

sin esfuerzo
el carril bici sin esfuerzo
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

especial
el interés especial
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

abierto
la caja abierta
đã mở
hộp đã được mở

fantástico
una estancia fantástica
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
