Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

común
un ramo de novia común
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

celoso
la mujer celosa
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

fuerte
la mujer fuerte
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

explícito
una prohibición explícita
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

cuidadoso
un lavado de coche cuidadoso
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

real
el valor real
thực sự
giá trị thực sự

menor de edad
una chica menor de edad
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

suave
la temperatura suave
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

negativo
la noticia negativa
tiêu cực
tin tức tiêu cực

minúsculo
los brotes minúsculos
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

sabroso
la sopa sabrosa
đậm đà
bát súp đậm đà
