Từ vựng

Tây Ban Nha – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/122973154.webp
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/103342011.webp
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/83345291.webp
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt