Từ vựng

Tây Ban Nha – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/132254410.webp
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/94354045.webp
khác nhau
bút chì màu khác nhau
cms/adjectives-webp/170182265.webp
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới