Từ vựng

Thái – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/119362790.webp
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/142264081.webp
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/168105012.webp
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú