Từ vựng

Tigrinya – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/170631377.webp
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/130075872.webp
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/130972625.webp
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/33086706.webp
y tế
cuộc khám y tế
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/72841780.webp
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có