Từ vựng

Estonia – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
cms/adjectives-webp/55324062.webp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/124273079.webp
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/171244778.webp
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/130264119.webp
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành