Từ vựng
Học tính từ – Estonia

täielik
täielik pere
toàn bộ
toàn bộ gia đình

kauge
kaugel asuv maja
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

vaene
vaene mees
nghèo
một người đàn ông nghèo

tervislik
tervislik köögivili
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

surnud
surnud jõuluvana
chết
ông già Noel chết

täielik
täielik kiilaspea
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

kurja
kuri kolleeg
ác ý
đồng nghiệp ác ý

lõbus
lõbus kostüüm
hài hước
trang phục hài hước

mõistlik
mõistlik elektrienergia tootmine
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

armunud
armunud paar
đang yêu
cặp đôi đang yêu

lilla
lilla õis
màu tím
bông hoa màu tím
