Từ vựng

Học tính từ – Estonia

cms/adjectives-webp/39465869.webp
ajutine
ajutine parkimisaeg
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/92783164.webp
kordumatu
kordumatu akvedukt
độc đáo
cống nước độc đáo
cms/adjectives-webp/102474770.webp
ebaõnnestunud
ebaõnnestunud korteriotsing
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/93014626.webp
tervislik
tervislik köögivili
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/169425275.webp
nähtav
nähtav mägi
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/94039306.webp
pisike
pisikesed seemikud
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/93088898.webp
lõputu
lõputu tee
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/42560208.webp
hullumeelne
hullumeelne mõte
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/96198714.webp
avatud
avatud karp
đã mở
hộp đã được mở
cms/adjectives-webp/170182295.webp
negatiivne
negatiivne sõnum
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/108932478.webp
tühi
tühi ekraan
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/173582023.webp
reaalne
reaalne väärtus
thực sự
giá trị thực sự