Từ vựng
Học tính từ – Estonia
ajutine
ajutine parkimisaeg
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
kordumatu
kordumatu akvedukt
độc đáo
cống nước độc đáo
ebaõnnestunud
ebaõnnestunud korteriotsing
không thành công
việc tìm nhà không thành công
tervislik
tervislik köögivili
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
nähtav
nähtav mägi
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
pisike
pisikesed seemikud
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
lõputu
lõputu tee
vô tận
con đường vô tận
hullumeelne
hullumeelne mõte
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
avatud
avatud karp
đã mở
hộp đã được mở
negatiivne
negatiivne sõnum
tiêu cực
tin tức tiêu cực
tühi
tühi ekraan
trống trải
màn hình trống trải