Từ vựng
Học tính từ – Tamil

மூடுபட்ட
ஒரு மூடுபட்ட வானம்
mūṭupaṭṭa
oru mūṭupaṭṭa vāṉam
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

கேட்ட
கேடு உள்ள முகமூடி
kēṭṭa
kēṭu uḷḷa mukamūṭi
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

அற்புதமான
அற்புதமான வைன்
aṟputamāṉa
aṟputamāṉa vaiṉ
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

அதிசயமான
அதிசயமான அலங்காரம்
aticayamāṉa
aticayamāṉa alaṅkāram
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

அறிவுள்ள
அறிவுள்ள பட்டியல்
aṟivuḷḷa
aṟivuḷḷa paṭṭiyal
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

மின்னால்
மின் பர்வை ரயில்
miṉṉāl
miṉ parvai rayil
điện
tàu điện lên núi

ஓமோசெக்சுவல்
இரு ஓமோசெக்சுவல் ஆண்கள்
ōmōcekcuval
iru ōmōcekcuval āṇkaḷ
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

ஓய்வு தரும்
ஒரு ஓய்வுதரும் சுற்றுலா
ōyvu tarum
oru ōyvutarum cuṟṟulā
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

மீதி
மீதியுள்ள உணவு
mīti
mītiyuḷḷa uṇavu
còn lại
thức ăn còn lại

ஒத்த
இரண்டு ஒத்த முனைவுகள்
otta
iraṇṭu otta muṉaivukaḷ
giống nhau
hai mẫu giống nhau

சமூக
சமூக உறவுகள்
camūka
camūka uṟavukaḷ
xã hội
mối quan hệ xã hội
