Từ vựng
Học tính từ – Litva

absurdiškas
absurdiškos akiniai
phi lý
chiếc kính phi lý

gimęs
ką tik gimęs kūdikis
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

ilgas
ilgi plaukai
dài
tóc dài

nepertraukiamas
nepertraukiamai dirbanti bitė
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

begalinis
begalinė gatvė
vô tận
con đường vô tận

naudotas
naudoti daiktai
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

ovalas
ovalas stalas
hình oval
bàn hình oval

tingus
tingus gyvenimas
lười biếng
cuộc sống lười biếng

kreivėlė
kreivėlė gatvė
uốn éo
con đường uốn éo

pilnas
pilna šeima
toàn bộ
toàn bộ gia đình

horizontalus
horizontali drabužinė
ngang
tủ quần áo ngang
