Từ vựng
Học tính từ – Nga
радостный
радостная пара
radostnyy
radostnaya para
vui mừng
cặp đôi vui mừng
свободный
свободный зуб
svobodnyy
svobodnyy zub
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
странноватый
странная еда
strannovatyy
strannaya yeda
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
национальный
национальные флаги
natsional’nyy
natsional’nyye flagi
quốc gia
các lá cờ quốc gia
мокрый
мокрая одежда
mokryy
mokraya odezhda
ướt
quần áo ướt
секретный
секретная информация
sekretnyy
sekretnaya informatsiya
bí mật
thông tin bí mật
далекий
далекое путешествие
dalekiy
dalekoye puteshestviye
xa
chuyến đi xa
сухой
сухое белье
sukhoy
sukhoye bel’ye
khô
quần áo khô
правильный
правильная мысль
pravil’nyy
pravil’naya mysl’
đúng
ý nghĩa đúng
уникальный
уникальный акведук
unikal’nyy
unikal’nyy akveduk
độc đáo
cống nước độc đáo
веселый
веселый костюм
veselyy
veselyy kostyum
hài hước
trang phục hài hước