Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ቅን
ቅን ሳምፓንዘ
k’ini
k’ini samipanize
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

በሙቅ
በሙቅ እንጪልጦች
bemuk’i
bemuk’i inich’īlit’ochi
ấm áp
đôi tất ấm áp

የታወቀ
የታወቀ ቤተ መቅደስ
yetawek’e
yetawek’e bēte mek’idesi
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

በቂም
በቂም ምግብ
bek’īmi
bek’īmi migibi
phong phú
một bữa ăn phong phú

ተለያዩ
ተለያዩ ቀለሞች እርሳሶች
teleyayu
teleyayu k’elemochi irisasochi
khác nhau
bút chì màu khác nhau

ውድቅ
ውድቅ አግድሞ
widik’i
widik’i āgidimo
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

ያልተጠነበበ
ያልተጠነበበ ልጅ
yalitet’enebebe
yalitet’enebebe liji
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

ፋሽስታዊ
ፋሽስታዊ መልእክት
fashisitawī
fashisitawī meli’ikiti
phát xít
khẩu hiệu phát xít

ብዙ
ብዙ ካፒታል
bizu
bizu kapītali
nhiều
nhiều vốn

ቀይ
ቀዩ የዝንጀሮ ጂስ
k’eyi
k’eyu yezinijero jīsi
đỏ
cái ô đỏ

ደሀ
ደሀ ሰው
dehā
dehā sewi
nghèo
một người đàn ông nghèo
