Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ሕጋዊ
ሕጋዊው ፓስታል
ḥigawī
ḥigawīwi pasitali
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

በሙቀት ተደፍቷል
በሙቀት ተደፍቷል አጠገብ
bemuk’eti tedefitwali
bemuk’eti tedefitwali āt’egebi
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

ሙሉ
ሙሉ የገበያ ሰርግ
mulu
mulu yegebeya serigi
đầy
giỏ hàng đầy

ያልታወቀ
ያልታወቀ የአየር መንገድ
yalitawek’e
yalitawek’e ye’āyeri menigedi
mất tích
chiếc máy bay mất tích

የፀሐይ ብርሃን
የፀሐይ ብርሃን ሰማይ
yet͟s’eḥāyi birihani
yet͟s’eḥāyi birihani semayi
nắng
bầu trời nắng

ሙሉ
ሙሉ ፒዛ
mulu
mulu pīza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

ግሩም
ግሩም አበቦች
girumi
girumi ābebochi
đẹp
hoa đẹp

አስደናቂ
አስደናቂ ኮሜት
āsidenak’ī
āsidenak’ī komēti
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

የሚከናውን
የሚከናውን ተማሪዎች
yemīkenawini
yemīkenawini temarīwochi
thành công
sinh viên thành công

ታመምላለች
ታመምላሉ ሴት
tamemilalechi
tamemilalu sēti
ốm
phụ nữ ốm

ተዘጋጅል
ተዘጋጅል ዓይኖች
tezegajili
tezegajili ‘ayinochi
đóng
mắt đóng
