Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ትንሽ
ትንሽ ምግብ.
tinishi
tinishi migibi.
ít
ít thức ăn

ሁለት ጊዜ
ሁለት ጊዜ አምባል በርገር
huleti gīzē
huleti gīzē āmibali berigeri
kép
bánh hamburger kép

ከልክ ያለ
ከልክ ያለው ሐሳብ
keliki yale
keliki yalewi ḥāsabi
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

የሚገኝ
የሚገኝ የነፋስ ኃይል
yemīgenyi
yemīgenyi yenefasi ḫayili
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

ደስታማ
የደስታማ ሰዎች
desitama
yedesitama sewochi
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

በተገመተ
በተገመተ ክልል
betegemete
betegemete kilili
có lẽ
khu vực có lẽ

በጣም አዘነበት
በጣም አዘነበት ፍቅር
bet’ami āzenebeti
bet’ami āzenebeti fik’iri
không may
một tình yêu không may

በጥልቀት
በጥልቀት ሴት ልጅ
bet’ilik’eti
bet’ilik’eti sēti liji
xấu xa
cô gái xấu xa

ሞኝ
ሞኝ ልብስ
monyi
monyi libisi
hài hước
trang phục hài hước

ቡናዊ
ቡናዊ ሙዝ
bunawī
bunawī muzi
vàng
chuối vàng

በፊት
በፊት ታሪክ
befīti
befīti tarīki
trước đó
câu chuyện trước đó
