Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/132704717.webp
ደካማ
ደካማ ታከማ
dekama
dekama takema
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/39217500.webp
የተጠቀሰ
የተጠቀሰ እቃዎች
yetet’ek’ese
yetet’ek’ese ik’awochi
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/97936473.webp
ሳይንዝናች
ሳይንዝናች ልብስ
sayinizinachi
sayinizinachi libisi
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/132144174.webp
እጅበጅ
የእጅበጅ ብላቴና
ijibeji
ye’ijibeji bilatēna
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ውጭ
ውጭ ማከማቻ
wich’i
wich’i makemacha
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/134068526.webp
ተመሳሳይ
ሁለት ተመሳሳይ ምልክቶች
temesasayi
huleti temesasayi milikitochi
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/78466668.webp
ሐር
ሐር ፓፓሪካ
ḥāri
ḥāri paparīka
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/127929990.webp
በሚያሳዝን ሁኔታ
በሚያሳዝን ሁኔታ የመኪና ማጠቢያ
bemīyasazini hunēta
bemīyasazini hunēta yemekīna mat’ebīya
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/63945834.webp
ቆይታዊ
ቆይታዊ መልስ
k’oyitawī
k’oyitawī melisi
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
cms/adjectives-webp/132012332.webp
አትክልት
የአትክልት ሴት
ātikiliti
ye’ātikiliti sēti
thông minh
cô gái thông minh
cms/adjectives-webp/49649213.webp
ፍትሐዊ
ፍትሐዊ ክፍፍል
fitiḥāwī
fitiḥāwī kififili
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/107298038.webp
አቶሚክ
አቶሚክ ፍይድብልት
ātomīki
ātomīki fiyidibiliti
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân