Từ vựng
Học tính từ – Amharic

በርግስ
በርግስ የስፖርት ጫማ
berigisi
berigisi yesiporiti ch’ama
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

ኤሌክትሪክ
ኤሌክትሪክ ተራኪል
ēlēkitirīki
ēlēkitirīki terakīli
điện
tàu điện lên núi

ዝግጁ
ዝግጁ ሮጦች
zigiju
zigiju rot’ochi
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

ዝቅተኛ
ዝቅተኛ ሰው
zik’itenya
zik’itenya sewi
què
một người đàn ông què

ወራታዊ
ወራታዊ መሬት
weratawī
weratawī merēti
mùa đông
phong cảnh mùa đông

በጣም ውብ
በጣም ውብ ዉስጥ አልባ
bet’ami wibi
bet’ami wibi wusit’i āliba
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

በለጠገር
በለጠገር የለመንደ ተክል
belet’egeri
belet’egeri yelemenide tekili
tím
hoa oải hương màu tím

ጠንካራ
ጠንካራ ቅደም ተከተል
t’enikara
t’enikara k’idemi teketeli
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

የተገለበጠ
የተገለበጠ አቅጣጫ
yetegelebet’e
yetegelebet’e āk’it’ach’a
sai lầm
hướng đi sai lầm

ነጋጋሪ
ነጋጋሪው ዜና
negagarī
negagarīwi zēna
tiêu cực
tin tức tiêu cực

በሙቅ
በሙቅ እንጪልጦች
bemuk’i
bemuk’i inich’īlit’ochi
ấm áp
đôi tất ấm áp
