Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ተመች
ተመች ሴት
temechi
temechi sēti
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

ፊኒሽ
ፊኒሽ ዋና ከተማ
fīnīshi
fīnīshi wana ketema
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

ዝምድብ
ዝምድብ ልጅሎች
zimidibi
zimidibi lijilochi
ít nói
những cô gái ít nói

ዝግጁ
ዝግጁ ሮጦች
zigiju
zigiju rot’ochi
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

እገዛኛ
የእገዛኛ ሴት
igezanya
ye’igezanya sēti
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

ጨለማ
ጨለማ ሌሊት
ch’elema
ch’elema lēlīti
tối
đêm tối

ርክስ
ርክስ አየር
rikisi
rikisi āyeri
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

ቅርብ
ቅርቡ ግንኙነት
k’iribi
k’iribu gininyuneti
gần
một mối quan hệ gần

ዝቅተኛ
ዝቅተኛ ሰው
zik’itenya
zik’itenya sewi
què
một người đàn ông què

በሽታማ
በሽታማ ሴት
beshitama
beshitama sēti
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

ሞኝ
ሞኝ ልብስ
monyi
monyi libisi
hài hước
trang phục hài hước
