Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ደካማ
ደካማ ታከማ
dekama
dekama takema
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

የተጠቀሰ
የተጠቀሰ እቃዎች
yetet’ek’ese
yetet’ek’ese ik’awochi
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

ሳይንዝናች
ሳይንዝናች ልብስ
sayinizinachi
sayinizinachi libisi
hài hước
trang phục hài hước

እጅበጅ
የእጅበጅ ብላቴና
ijibeji
ye’ijibeji bilatēna
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

ውጭ
ውጭ ማከማቻ
wich’i
wich’i makemacha
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

ተመሳሳይ
ሁለት ተመሳሳይ ምልክቶች
temesasayi
huleti temesasayi milikitochi
giống nhau
hai mẫu giống nhau

ሐር
ሐር ፓፓሪካ
ḥāri
ḥāri paparīka
cay
quả ớt cay

በሚያሳዝን ሁኔታ
በሚያሳዝን ሁኔታ የመኪና ማጠቢያ
bemīyasazini hunēta
bemīyasazini hunēta yemekīna mat’ebīya
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

ቆይታዊ
ቆይታዊ መልስ
k’oyitawī
k’oyitawī melisi
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

አትክልት
የአትክልት ሴት
ātikiliti
ye’ātikiliti sēti
thông minh
cô gái thông minh

ፍትሐዊ
ፍትሐዊ ክፍፍል
fitiḥāwī
fitiḥāwī kififili
công bằng
việc chia sẻ công bằng
