Từ vựng
Học tính từ – Amharic

የሚያስፈራ
የሚያስፈራ ሸርክ
yemīyasifera
yemīyasifera sheriki
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

በፍቅር
በፍቅር የተዘጋጀ ስጦታ
befik’iri
befik’iri yetezegaje sit’ota
yêu thương
món quà yêu thương

ያልተወደደ
ያልተወደደ ወንድ
yalitewedede
yalitewedede wenidi
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

የዓመታት
የዓመታት በዓል
ye‘ametati
ye‘ametati be‘ali
hàng năm
lễ hội hàng năm

ተጠማ
ተጠማሽ ድመት
tet’ema
tet’emashi dimeti
khát
con mèo khát nước

የመጨረሻው
የመጨረሻው ፈቃድ
yemech’ereshawi
yemech’ereshawi fek’adi
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

ሜጋብ
ሜጋብ ጋለሞታ
mēgabi
mēgabi galemota
sương mù
bình minh sương mù

በፍጥነት
በፍጥነት የተመጣ የክርስማስ ዐይደታ
befit’ineti
befit’ineti yetemet’a yekirisimasi ‘āyideta
vội vàng
ông già Noel vội vàng

ዝቅተኛ
ዝቅተኛ ሰው
zik’itenya
zik’itenya sewi
què
một người đàn ông què

ታላቅ
ታላቅ ዓለም አቀፍ መሬት
talak’i
talak’i ‘alemi āk’efi merēti
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời

ረዥም
ረዥም ፀጉር
rezhimi
rezhimi t͟s’eguri
dài
tóc dài
