Từ vựng
Học tính từ – Hy Lạp

κάθετος
ένα κάθετο βράχο
káthetos
éna kátheto vrácho
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

κοντά
η λέαινα που είναι κοντά
kontá
i léaina pou eínai kontá
gần
con sư tử gần

προσεκτικός
μια προσεκτική πλύση αυτοκινήτου
prosektikós
mia prosektikí plýsi aftokinítou
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

δυνατός
το δυνατό αντίθετο
dynatós
to dynató antítheto
có thể
trái ngược có thể

ανόητος
ένα ανόητο ζευγάρι
anóitos
éna anóito zevgári
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

ασυνήθιστος
ασυνήθιστος καιρός
asyníthistos
asyníthistos kairós
không thông thường
thời tiết không thông thường

αλατισμένος
αλατισμένα φιστίκια
alatisménos
alatisména fistíkia
mặn
đậu phộng mặn

ήσυχος
το αίτημα να είσαι ήσυχος
ísychos
to aítima na eísai ísychos
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

δημόσιος
δημόσιες τουαλέτες
dimósios
dimósies toualétes
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

θυμωμένος
ο θυμωμένος αστυνομικός
thymoménos
o thymoménos astynomikós
giận dữ
cảnh sát giận dữ

μακρινός
το μακρινό ταξίδι
makrinós
to makrinó taxídi
xa
chuyến đi xa
