Từ vựng

Học tính từ – Kannada

cms/adjectives-webp/13792819.webp
ದಾರಿ ದಾಟಲಾಗದ
ದಾಟಲಾಗದ ರಸ್ತೆ
dāri dāṭalāgada
dāṭalāgada raste
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/171013917.webp
ಕೆಂಪು
ಕೆಂಪು ಮಳೆಗೋಡೆ
kempu
kempu maḷegōḍe
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/39465869.webp
ನಿಶ್ಚಿತವಾದ
ನಿಶ್ಚಿತವಾದ ಪಾರ್ಕಿಂಗ್ ಸಮಯ
niścitavāda
niścitavāda pārkiṅg samaya
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/16339822.webp
ಪ್ರೇಮಿಸುವವರು
ಪ್ರೇಮಿಸುವವರ ಜೋಡಿ
prēmisuvavaru
prēmisuvavara jōḍi
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ನೆಟ್ಟಗಿರುವ
ನೆಟ್ಟಗಿರುವ ಉಡುಗೊರೆಗಳ ಸೇರಣಿ
neṭṭagiruva
neṭṭagiruva uḍugoregaḷa sēraṇi
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/132447141.webp
ಕುಂಟಾದ
ಕುಂಟಾದ ಮನುಷ್ಯ
kuṇṭāda
kuṇṭāda manuṣya
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ಕಡಿಮೆ
ಕಡಿಮೆ ಆಹಾರ
kaḍime
kaḍime āhāra
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/64904183.webp
ಸೇರಿದಿರುವ
ಸೇರಿದಿರುವ ಕಡಲಾಚಿಗಳು
sēridiruva
sēridiruva kaḍalācigaḷu
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/115595070.webp
ಸುಲಭವಾದ
ಸುಲಭವಾದ ಸೈಕಲ್ ಮಾರ್ಗ
sulabhavāda
sulabhavāda saikal mārga
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/103342011.webp
ವಿದೇಶವಾದ
ವಿದೇಶವಾದ ಸಂಬಂಧ
vidēśavāda
vidēśavāda sambandha
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/119362790.webp
ಗಾಢವಾದ
ಗಾಢವಾದ ಆಕಾಶ
gāḍhavāda
gāḍhavāda ākāśa
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/130972625.webp
ರುಚಿಕರವಾದ
ರುಚಿಕರವಾದ ಪಿಜ್ಜಾ
rucikaravāda
rucikaravāda pijjā
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng