Từ vựng
Học tính từ – Kannada
ಮೌನವಾದ
ಮೌನವಾದ ಹುಡುಗಿಯರು
maunavāda
maunavāda huḍugiyaru
ít nói
những cô gái ít nói
ಖಚಿತ
ಖಚಿತ ಉಡುಪು
khacita
khacita uḍupu
an toàn
trang phục an toàn
ಮದ್ಯಪಾನಿತನಾದ
ಮದ್ಯಪಾನಿತನಾದ ಮನುಷ್ಯ
madyapānitanāda
madyapānitanāda manuṣya
say rượu
người đàn ông say rượu
ಯೌವನದ
ಯೌವನದ ಬಾಕ್ಸರ್
yauvanada
yauvanada bāksar
trẻ
võ sĩ trẻ
ಜಾಗರೂಕ
ಜಾಗರೂಕ ಹುಡುಗ
jāgarūka
jāgarūka huḍuga
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
ಕೊಬ್ಬಿದ
ಕೊಬ್ಬಿದ ವ್ಯಕ್ತಿ
kobbida
kobbida vyakti
béo
một người béo
ಚತುರ
ಚತುರ ನರಿ
catura
catura nari
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
ವಿಶೇಷ
ವಿಶೇಷ ಆಸಕ್ತಿ
viśēṣa
viśēṣa āsakti
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
ಅಸಂಬದ್ಧವಾದ
ಅಸಂಬದ್ಧವಾದ ಕಣ್ಣಾರ
asambad‘dhavāda
asambad‘dhavāda kaṇṇāra
phi lý
chiếc kính phi lý
ಭಯಭೀತವಾದ
ಭಯಭೀತವಾದ ಮನುಷ್ಯ
bhayabhītavāda
bhayabhītavāda manuṣya
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
ದಾರಿ ದಾಟಲಾಗದ
ದಾಟಲಾಗದ ರಸ್ತೆ
dāri dāṭalāgada
dāṭalāgada raste
không thể qua được
con đường không thể qua được