ಶಬ್ದಕೋಶ

ವಿಶೇಷಣಗಳನ್ನು ತಿಳಿಯಿರಿ – ವಿಯೆಟ್ನಾಮಿ

cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
ಮುಳ್ಳಿನಂತಿದ್ದುವಾದ
ಮುಳ್ಳಿನಂತಿದ್ದುವಾದ ಕಳ್ಳುಸೋಪು
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
ಸಂಭಾವನೆಯಾದ
ಸಂಭಾವನೆಯಾದ ಪ್ರದೇಶ
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
ಕಡಿಮೆ
ಕಡಿಮೆ ಆಹಾರ
cms/adjectives-webp/129678103.webp
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
ಸಜೀವವಾದ
ಸಜೀವವಾದ ಮಹಿಳೆ
cms/adjectives-webp/132974055.webp
tinh khiết
nước tinh khiết
ಶುದ್ಧವಾದ
ಶುದ್ಧ ನೀರು
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
ಅವಿವಾಹಿತ
ಅವಿವಾಹಿತ ಮನುಷ್ಯ
cms/adjectives-webp/133966309.webp
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
ಭಾರತೀಯವಾದ
ಭಾರತೀಯ ಮುಖ
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
ನೇರಸೆರಿದ
ನೇರಸೆರಿದ ಬಂಡೆ
cms/adjectives-webp/174232000.webp
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
ಸಾಮಾನ್ಯ
ಸಾಮಾನ್ಯ ಮದುವೆಯ ಹೂಗೊಡಚಿ
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
ಸ್ವಚ್ಛವಾದ
ಸ್ವಚ್ಛ ಬಟ್ಟೆ
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
ನರಕವಾದ
ನರಕವಾದ ಬಾಕ್ಸರ್
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
ಅಪರಿಚಿತವಾದ
ಅಪರಿಚಿತ ಹ್ಯಾಕರ್