ಶಬ್ದಕೋಶ

ವಿಶೇಷಣಗಳನ್ನು ತಿಳಿಯಿರಿ – ವಿಯೆಟ್ನಾಮಿ

cms/adjectives-webp/125896505.webp
thân thiện
đề nghị thân thiện
ಸ್ನೇಹಪೂರ್ವಕವಾದ
ಸ್ನೇಹಪೂರ್ವಕವಾದ ಆಫರ್
cms/adjectives-webp/67747726.webp
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
ಕೊನೆಯ
ಕೊನೆಯ ಇಚ್ಛೆ
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
ಕೋಪಗೊಂಡ
ಕೋಪಗೊಂಡ ಪೊಲೀಸ್ ಅಧಿಕಾರಿ
cms/adjectives-webp/116622961.webp
bản địa
rau bản địa
ಸ್ಥಳೀಯವಾದ
ಸ್ಥಳೀಯವಾದ ತರಕಾರಿ
cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
ಆಧುನಿಕ
ಆಧುನಿಕ ಮಾಧ್ಯಮ
cms/adjectives-webp/173582023.webp
thực sự
giá trị thực sự
ವಾಸ್ತವಿಕ
ವಾಸ್ತವಿಕ ಮೌಲ್ಯ
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
ಆಟದಾರಿಯಾದ
ಆಟದಾರಿಯಾದ ಕಲಿಕೆ
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
ಮುಳ್ಳಿನಂತಿದ್ದುವಾದ
ಮುಳ್ಳಿನಂತಿದ್ದುವಾದ ಕಳ್ಳುಸೋಪು
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
ಅಸ್ನೇಹಿತವಾದ
ಅಸ್ನೇಹಿತವಾದ ವ್ಯಕ್ತಿ
cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu
ರಕ್ತದ
ರಕ್ತದ ತುಟಿಗಳು
cms/adjectives-webp/115283459.webp
béo
một người béo
ಕೊಬ್ಬಿದ
ಕೊಬ್ಬಿದ ವ್ಯಕ್ತಿ
cms/adjectives-webp/133631900.webp
không may
một tình yêu không may
ದುರದೃಷ್ಟವಾದ
ದುರದೃಷ್ಟವಾದ ಪ್ರೇಮ