ಶಬ್ದಕೋಶ

ವಿಶೇಷಣಗಳನ್ನು ತಿಳಿಯಿರಿ – ವಿಯೆಟ್ನಾಮಿ

cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm

ಪ್ರತಿವರ್ಷವೂ
ಪ್ರತಿವರ್ಷವೂ ಆಚರಿಸಲಾಗುವ ಕಾರ್ನಿವಲ್
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng

ಸರಿಯಾದ
ಸರಿಯಾದ ಆಲೋಚನೆ
cms/adjectives-webp/106137796.webp
tươi mới
hàu tươi

ಹೊಸದಾದ
ಹೊಸದಾದ ಕವಡಿಗಳು
cms/adjectives-webp/171244778.webp
hiếm
con panda hiếm

ಅಪರೂಪದ
ಅಪರೂಪದ ಪಾಂಡ
cms/adjectives-webp/44027662.webp
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

ಭಯಾನಕವಾದ
ಭಯಾನಕವಾದ ಬೆದರಿಕೆ
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

ಜಾರಿಗೆಹೋದ
ಜಾರಿಗೆಹೋದ ವಾಹನ
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

ಭವಿಷ್ಯದ
ಭವಿಷ್ಯದ ಶಕ್ತಿ ಉತ್ಪಾದನೆ
cms/adjectives-webp/132012332.webp
thông minh
cô gái thông minh

ಬುದ್ಧಿಮಾನ
ಬುದ್ಧಿಮಾನ ಹುಡುಗಿ
cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

ದು:ಖಿತವಾದ
ದು:ಖಿತವಾದ ಮಗು
cms/adjectives-webp/159466419.webp
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

ಅಂಜಿಕೆಯಾದ
ಅಂಜಿಕೆಯಾದ ವಾತಾವರಣ
cms/adjectives-webp/100658523.webp
trung tâm
quảng trường trung tâm

ಕೇಂದ್ರವಾದ
ಕೇಂದ್ರವಾದ ಮಾರುಕಟ್ಟೆ
cms/adjectives-webp/23256947.webp
xấu xa
cô gái xấu xa

ಕೆಟ್ಟದವರು
ಕೆಟ್ಟವರು ಹುಡುಗಿ