ಶಬ್ದಕೋಶ

ವಿಶೇಷಣಗಳನ್ನು ತಿಳಿಯಿರಿ – ವಿಯೆಟ್ನಾಮಿ

cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
ಅಸ್ನೇಹಿತವಾದ
ಅಸ್ನೇಹಿತವಾದ ವ್ಯಕ್ತಿ
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
ಕ್ಷೈತಿಜವಾದ
ಕ್ಷೈತಿಜ ಗೆರೆ
cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
ಬಲವತ್ತರವಾದ
ಬಲವತ್ತರವಾದ ಮಹಿಳೆ
cms/adjectives-webp/132974055.webp
tinh khiết
nước tinh khiết
ಶುದ್ಧವಾದ
ಶುದ್ಧ ನೀರು
cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
ಅನಿಶ್ಚಿತಕಾಲಿಕ
ಅನಿಶ್ಚಿತಕಾಲಿಕ ಸಂಗ್ರಹಣೆ
cms/adjectives-webp/119348354.webp
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
ದೂರದ
ದೂರದ ಮನೆ
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
ಕೋಪಗೊಂಡಿದ
ಕೋಪಗೊಂಡಿದ ಪುರುಷರು
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
ವಿಚಿತ್ರವಾದ
ವಿಚಿತ್ರ ಆಹಾರ ಅಭ್ಯಾಸ
cms/adjectives-webp/171965638.webp
an toàn
trang phục an toàn
ಖಚಿತ
ಖಚಿತ ಉಡುಪು
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
ಕೆಂಪು
ಕೆಂಪು ಮಳೆಗೋಡೆ
cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
ಹಿಂದಿನ
ಹಿಂದಿನ ಜೋಡಿದಾರ
cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
ಹಾಳಾದ
ಹಾಳಾದ ಕಾರಿನ ಗಾಜು