ಶಬ್ದಕೋಶ

ವಿಶೇಷಣಗಳನ್ನು ತಿಳಿಯಿರಿ – ವಿಯೆಟ್ನಾಮಿ

cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện

ಸ್ನೇಹಿತರಾದ
ಸ್ನೇಹಿತರಾದ ಅಪ್ಪುಗಳು
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được

ದಾರಿ ದಾಟಲಾಗದ
ದಾಟಲಾಗದ ರಸ್ತೆ
cms/adjectives-webp/96991165.webp
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

ಅತಿಯಾದ
ಅತಿಯಾದ ಸರ್ಫಿಂಗ್
cms/adjectives-webp/132974055.webp
tinh khiết
nước tinh khiết

ಶುದ್ಧವಾದ
ಶುದ್ಧ ನೀರು
cms/adjectives-webp/171323291.webp
trực tuyến
kết nối trực tuyến

ಆನ್‌ಲೈನ್
ಆನ್‌ಲೈನ್ ಸಂಪರ್ಕ
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang

ನೆಟ್ಟಗಿರುವ
ನೆಟ್ಟಗಿರುವ ಉಡುಗೊರೆಗಳ ಸೇರಣಿ
cms/adjectives-webp/170182265.webp
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

ವಿಶೇಷ
ವಿಶೇಷ ಆಸಕ್ತಿ
cms/adjectives-webp/133631900.webp
không may
một tình yêu không may

ದುರದೃಷ್ಟವಾದ
ದುರದೃಷ್ಟವಾದ ಪ್ರೇಮ
cms/adjectives-webp/100004927.webp
ngọt
kẹo ngọt

ಸಿಹಿಯಾದ
ಸಿಹಿಯಾದ ಮಿಠಾಯಿ
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân

ಏಕಾಂಗಿಯಾದ
ಏಕಾಂಗಿ ತಾಯಿ
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân

ಅವಿವಾಹಿತ
ಅವಿವಾಹಿತ ಮನುಷ್ಯ
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

ಮೂಢವಾದ
ಮೂಢವಾದ ಹುಡುಗ