ಶಬ್ದಕೋಶ

ವಿಶೇಷಣಗಳನ್ನು ತಿಳಿಯಿರಿ – ವಿಯೆಟ್ನಾಮಿ

cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
ಸಂಕ್ಷಿಪ್ತವಾದ
ಸಂಕ್ಷಿಪ್ತವಾದ ನಮೂನಾಪಟ್ಟಿ
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
ಪ್ರೀತಿಯುತ
ಪ್ರೀತಿಯುತ ಉಡುಗೊರೆ
cms/adjectives-webp/130510130.webp
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
ಕಠೋರವಾದ
ಕಠೋರವಾದ ನಿಯಮ
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
ಆತಂಕವಾದ
ಆತಂಕವಾದ ಕೂಗು
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
ದುಬಾರಿ
ದುಬಾರಿ ವಿಲ್ಲಾ
cms/adjectives-webp/140758135.webp
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
ತಣ್ಣಗಿರುವ
ತಣ್ಣಗಿರುವ ಪಾನೀಯ
cms/adjectives-webp/44027662.webp
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
ಭಯಾನಕವಾದ
ಭಯಾನಕವಾದ ಬೆದರಿಕೆ
cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có
ಶ್ರೀಮಂತ
ಶ್ರೀಮಂತ ಮಹಿಳೆ
cms/adjectives-webp/53239507.webp
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
ಅದ್ಭುತವಾದ
ಅದ್ಭುತವಾದ ಖಗೋಳಶಾಸ್ತ್ರ ವಸ್ತು
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
ಚಂಡಾದಿಯಾದ
ಚಂಡಾದಿಯಾದ ಸಮುದ್ರ
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
ಖಾಲಿ
ಖಾಲಿ ತಿರುವಾಣಿಕೆ
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
ಭವಿಷ್ಯದ
ಭವಿಷ್ಯದ ಶಕ್ತಿ ಉತ್ಪಾದನೆ