ಶಬ್ದಕೋಶ

ವಿಶೇಷಣಗಳನ್ನು ತಿಳಿಯಿರಿ – ವಿಯೆಟ್ನಾಮಿ

cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

ಮಲಿನವಾದ
ಮಲಿನವಾದ ಗಾಳಿ
cms/adjectives-webp/131228960.webp
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

ಪ್ರತಿಭಾಶಾಲಿಯಾದ
ಪ್ರತಿಭಾಶಾಲಿಯಾದ ವೇಷಭೂಷಣ
cms/adjectives-webp/110722443.webp
tròn
quả bóng tròn

ಸುತ್ತಲಾದ
ಸುತ್ತಲಾದ ಚೆಂಡು
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được

ದಾರಿ ದಾಟಲಾಗದ
ದಾಟಲಾಗದ ರಸ್ತೆ
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất

ಏಕಾಂಗಿಯಾದ
ಏಕಾಂಗಿ ನಾಯಿ
cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết

ಸತ್ತಿರುವ
ಸತ್ತಿರುವ ಸಂತಾಕ್ಲಾಸ್
cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím

ವಯೋಲೆಟ್ ಬಣ್ಣದ
ವಯೋಲೆಟ್ ಬಣ್ಣದ ಹೂವು
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

ಇಂಗ್ಲಿಷ್ ನುಡಿಯ ಉಚ್ಚಾರಣವುಳ್ಳ
ಇಂಗ್ಲಿಷ್ ನುಡಿಯ ಉಚ್ಚಾರಣವುಳ್ಳ ಶಾಲೆ
cms/adjectives-webp/119674587.webp
tình dục
lòng tham dục tình

ಲೈಂಗಿಕ
ಲೈಂಗಿಕ ಲೋಭ
cms/adjectives-webp/170766142.webp
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

ಬಲಿಷ್ಠ
ಬಲಿಷ್ಠ ಚಂಡಮಾರುತಗಳು
cms/adjectives-webp/170812579.webp
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

ಸುಲಭ
ಸುಲಭ ಹಲ್ಲು
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

ಕ್ರೂರ
ಕ್ರೂರ ಹುಡುಗ