ಶಬ್ದಕೋಶ

ವಿಶೇಷಣಗಳನ್ನು ತಿಳಿಯಿರಿ – ವಿಯೆಟ್ನಾಮಿ

cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
ಗುಲಾಬಿ
ಗುಲಾಬಿ ಕೊಠಡಿ ಉಪಕರಣಗಳು
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
ಪ್ರಿಯವಾದ
ಪ್ರಿಯವಾದ ಪಶುಗಳು
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
ಆಂಗ್ಲ
ಆಂಗ್ಲ ಪಾಠಶಾಲೆ
cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
ಮಸಾಲೆಯುಕ್ತವಾದ
ಮಸಾಲೆಯುಕ್ತವಾದ ಬ್ರೆಡ್ ಸ್ಪ್ರೆಡ್
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
ಭವಿಷ್ಯದ
ಭವಿಷ್ಯದ ಶಕ್ತಿ ಉತ್ಪಾದನೆ
cms/adjectives-webp/121736620.webp
nghèo
một người đàn ông nghèo
ಬಡವನಾದ
ಬಡವನಾದ ಮನುಷ್ಯ
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
ಆತಂಕವಾದ
ಆತಂಕವಾದ ಕೂಗು
cms/adjectives-webp/100619673.webp
chua
chanh chua
ಹುಳಿಯಾದ
ಹುಳಿಯಾದ ನಿಂಬೆಹಣ್ಣು
cms/adjectives-webp/90941997.webp
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
ಶಾಶ್ವತ
ಶಾಶ್ವತ ಆಸ್ತಿನಿವೇಶ
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
ಮದ್ಯಪಾನಾಸಕ್ತನಾದ
ಮದ್ಯಪಾನಾಸಕ್ತನಾದ ಮನುಷ್ಯ
cms/adjectives-webp/170746737.webp
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
ಕಾನೂನಿತ
ಕಾನೂನಿತ ಗುಂಡು
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
ಹಾಸ್ಯಾಸ್ಪದವಾದ
ಹಾಸ್ಯಾಸ್ಪದವಾದ ಜೋಡಿ