ಶಬ್ದಕೋಶ
ವಿಶೇಷಣಗಳನ್ನು ತಿಳಿಯಿರಿ – ವಿಯೆಟ್ನಾಮಿ

khó khăn
việc leo núi khó khăn
ಕಠಿಣ
ಕಠಿಣ ಪರ್ವತಾರೋಹಣ

có lẽ
khu vực có lẽ
ಸಂಭಾವನೆಯಾದ
ಸಂಭಾವನೆಯಾದ ಪ್ರದೇಶ

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
ಭವಿಷ್ಯದ
ಭವಿಷ್ಯದ ಶಕ್ತಿ ಉತ್ಪಾದನೆ

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
ನಿಶ್ಚಿತವಾದ
ನಿಶ್ಚಿತವಾದ ಪಾರ್ಕಿಂಗ್ ಸಮಯ

đặc biệt
một quả táo đặc biệt
ವಿಶೇಷವಾದ
ವಿಶೇಷ ಸೇಬು

ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
ವಿದೇಶವಾದ
ವಿದೇಶವಾದ ಸಂಬಂಧ

phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
ಔಷಧ ಅವಲಂಬಿತವಾದ
ಔಷಧ ಅವಲಂಬಿತವಾದ ರೋಗಿಗಳು

điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
ಹುಚ್ಚಾಗಿರುವ
ಹುಚ್ಚು ಮಹಿಳೆ

hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
ಅಣು
ಅಣು ಸ್ಫೋಟನ

kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
ತಾಂತ್ರಿಕ
ತಾಂತ್ರಿಕ ಅದ್ಭುತವು

giàu có
phụ nữ giàu có
ಶ್ರೀಮಂತ
ಶ್ರೀಮಂತ ಮಹಿಳೆ
