ಶಬ್ದಕೋಶ

ವಿಶೇಷಣಗಳನ್ನು ತಿಳಿಯಿರಿ – ವಿಯೆಟ್ನಾಮಿ

cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
ಸಂಕ್ಷಿಪ್ತವಾದ
ಸಂಕ್ಷಿಪ್ತವಾದ ನಮೂನಾಪಟ್ಟಿ
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
ವಿಫಲವಾದ
ವಿಫಲವಾದ ವಾಸಸ್ಥಳ ಹುಡುಕಾಟ
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
ಅಸಾಮಾನ್ಯವಾದ
ಅಸಾಮಾನ್ಯ ಹವಾಮಾನ
cms/adjectives-webp/127042801.webp
mùa đông
phong cảnh mùa đông
ಚಳಿಗಾಲದ
ಚಳಿಗಾಲದ ಪ್ರದೇಶ
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
ಸಮಾನವಾದ
ಎರಡು ಸಮಾನ ನಮೂನೆಗಳು
cms/adjectives-webp/122783621.webp
kép
bánh hamburger kép
ಎರಡುಪಟ್ಟಿದ
ಎರಡುಪಟ್ಟಿದ ಹಾಂಬರ್ಗರ್
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
ನೆಟ್ಟಗಿರುವ
ನೆಟ್ಟಗಿರುವ ಉಡುಗೊರೆಗಳ ಸೇರಣಿ
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
ಮುಳ್ಳಿನಂತಿದ್ದುವಾದ
ಮುಳ್ಳಿನಂತಿದ್ದುವಾದ ಕಳ್ಳುಸೋಪು
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
ಉನ್ನತವಾದ
ಉನ್ನತವಾದ ಗೋಪುರ
cms/adjectives-webp/119362790.webp
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
ಗಾಢವಾದ
ಗಾಢವಾದ ಆಕಾಶ
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
ಅಸಾಧ್ಯವಾದ
ಅಸಾಧ್ಯ ಪ್ರವೇಶದಾರ
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
ಮೋಡರಹಿತ
ಮೋಡರಹಿತ ಆಕಾಶ