ಶಬ್ದಕೋಶ

ವಿಶೇಷಣಗಳನ್ನು ತಿಳಿಯಿರಿ – ವಿಯೆಟ್ನಾಮಿ

cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

ಅವಿವಾಹಿತ
ಅವಿವಾಹಿತ ಪುರುಷ
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung

ಹೆಚ್ಚುವರಿಯಾದ
ಹೆಚ್ಚುವರಿ ಆದಾಯ
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt

ತೊಡೆದ
ತೊಡೆದ ಉಡುಪು
cms/adjectives-webp/132028782.webp
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

ಮುಗಿದಿರುವ
ಮುಗಿದಿರುವ ಹಿಮ ತೆಗೆದುಹಾಕುವಿಕೆ
cms/adjectives-webp/170182295.webp
tiêu cực
tin tức tiêu cực

ನಕಾರಾತ್ಮಕ
ನಕಾರಾತ್ಮಕ ಸುದ್ದಿ
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão

ಚಂಡಾದಿಯಾದ
ಚಂಡಾದಿಯಾದ ಸಮುದ್ರ
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

ಕಾಣುವ
ಕಾಣುವ ಪರ್ವತ
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

ಆಶ್ಚರ್ಯಗೊಂಡಿರುವ
ಆಶ್ಚರ್ಯಗೊಂಡಿರುವ ಕಾಡಿನ ಪರ್ಯಾಟಕ
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa

ದೂರದ
ದೂರದ ಪ್ರವಾಸ
cms/adjectives-webp/171965638.webp
an toàn
trang phục an toàn

ಖಚಿತ
ಖಚಿತ ಉಡುಪು
cms/adjectives-webp/126635303.webp
toàn bộ
toàn bộ gia đình

ಸಂಪೂರ್ಣವಾದ
ಸಂಪೂರ್ಣವಾದ ಕುಟುಂಬ
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia

ದೇಶಿಯ
ದೇಶಿಯ ಬಾವುಟಗಳು