ಶಬ್ದಕೋಶ

ವಿಶೇಷಣಗಳನ್ನು ತಿಳಿಯಿರಿ – ವಿಯೆಟ್ನಾಮಿ

cms/adjectives-webp/115554709.webp
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
ಫಿನ್ನಿಶ್
ಫಿನ್ನಿಶ್ ರಾಜಧಾನಿ
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
ಸರಿಯಾದ
ಸರಿಯಾದ ಆಲೋಚನೆ
cms/adjectives-webp/83345291.webp
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
ಆದರ್ಶವಾದ
ಆದರ್ಶವಾದ ದೇಹ ತೂಕ
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
ಸಾಮಾಜಿಕ
ಸಾಮಾಜಿಕ ಸಂಬಂಧಗಳು
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
ವಾರ್ಷಿಕ
ವಾರ್ಷಿಕ ವೃದ್ಧಿ
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
ಅಸ್ನೇಹಿತವಾದ
ಅಸ್ನೇಹಿತವಾದ ವ್ಯಕ್ತಿ
cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
ಕಪ್ಪು
ಕಪ್ಪು ಉಡುಪು
cms/adjectives-webp/100004927.webp
ngọt
kẹo ngọt
ಸಿಹಿಯಾದ
ಸಿಹಿಯಾದ ಮಿಠಾಯಿ
cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu
ರಂಗವಿಲ್ಲದ
ರಂಗವಿಲ್ಲದ ಸ್ನಾನಗೃಹ
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
ಭಾರಿ
ಭಾರಿ ಸೋಫಾ
cms/adjectives-webp/44027662.webp
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
ಭಯಾನಕವಾದ
ಭಯಾನಕವಾದ ಬೆದರಿಕೆ
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
ಸಮಲಿಂಗಾಶಕ್ತಿಯ
ಎರಡು ಸಮಲಿಂಗಾಶಕ್ತಿಯ ಗಂಡುಗಳು