ಶಬ್ದಕೋಶ

ವಿಶೇಷಣಗಳನ್ನು ತಿಳಿಯಿರಿ – ವಿಯೆಟ್ನಾಮಿ

cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
ಉಳಿತಾಯವಾದ
ಉಳಿತಾಯವಾದ ಊಟ
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
ತವರಾತ
ತವರಾತವಾದ ಸಹಾಯ
cms/adjectives-webp/45750806.webp
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
ಅತ್ಯುತ್ತಮವಾದ
ಅತ್ಯುತ್ತಮವಾದ ಆಹಾರ
cms/adjectives-webp/106137796.webp
tươi mới
hàu tươi
ಹೊಸದಾದ
ಹೊಸದಾದ ಕವಡಿಗಳು
cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm
ಸೇರಿದಿರುವ
ಸೇರಿದಿರುವ ಕಡಲಾಚಿಗಳು
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
ಮೋಡರಹಿತ
ಮೋಡರಹಿತ ಆಕಾಶ
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
ಮೂಡಲಾದ
ಮೂಡಲಾದ ಬೀರು
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
ಪ್ರತಿಘಂಟೆಯ
ಪ್ರತಿಘಂಟೆಯ ಕಾವಲು ಬದಲಾಯಿಸುವ ಸಮಯ
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
ಭೌತಿಕವಾದ
ಭೌತಿಕ ಪ್ರಯೋಗ
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
ನರಕವಾದ
ನರಕವಾದ ಬಾಕ್ಸರ್
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
ಕೋಪಗೊಂಡಿದ
ಕೋಪಗೊಂಡಿದ ಪುರುಷರು
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
ಕೋಪಗೊಂಡ
ಕೋಪಗೊಂಡ ಪೊಲೀಸ್ ಅಧಿಕಾರಿ