Từ vựng

Học tính từ – Kazakh

cms/adjectives-webp/116145152.webp
ақмақ
ақмақ бала
aqmaq
aqmaq bala
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/122063131.webp
азгын
азгын нан қосымшасы
azgın
azgın nan qosımşası
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/127531633.webp
әртүрлі
әртүрлі жеміс ұсынысы
ärtürli
ärtürli jemis usınısı
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
cms/adjectives-webp/28851469.webp
кешікті
кешікті ұшу
keşikti
keşikti uşw
trễ
sự khởi hành trễ
cms/adjectives-webp/133631900.webp
бақытсыз
бақытсыз махаббат
baqıtsız
baqıtsız maxabbat
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/92426125.webp
Ойыншылық
Ойыншылық үйрену
Oyınşılıq
Oyınşılıq üyrenw
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/164795627.webp
өздік жасалған
өздік жасалған айған шарбат
özdik jasalğan
özdik jasalğan ayğan şarbat
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/168327155.webp
бензақ
бензақ лаванда
benzaq
benzaq lavanda
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/171618729.webp
тігіз
тігіз тас
tigiz
tigiz tas
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/134462126.webp
жан серіоз
жан серіоз кездесу
jan serioz
jan serioz kezdesw
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/159466419.webp
қорқынышты
қорқынышты көркемділік
qorqınıştı
qorqınıştı körkemdilik
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/62689772.webp
бүгінгі
бүгінгі газеталар
bügingi
bügingi gazetalar
ngày nay
các tờ báo ngày nay