Từ vựng

Học tính từ – Kazakh

cms/adjectives-webp/133626249.webp
отанга тиісті
отанга тиісті жеміс
otanga tïisti
otanga tïisti jemis
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/132144174.webp
мүлдем
мүлдем бала
müldem
müldem bala
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/107298038.webp
атомалық
атомалық жарылыс
atomalıq
atomalıq jarılıs
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/131511211.webp
асу
асу грейпфрут
asw
asw greypfrwt
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/109775448.webp
бағасын анықтауға болмайды
бағасын анықтауға болмайды алмас
bağasın anıqtawğa bolmaydı
bağasın anıqtawğa bolmaydı almas
vô giá
viên kim cương vô giá
cms/adjectives-webp/169449174.webp
әдетсіз
әдетсіз сәбіздер
ädetsiz
ädetsiz säbizder
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/129080873.webp
күндізді
күндізді аспан
kündizdi
kündizdi aspan
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/78920384.webp
қалған
қалған қар
qalğan
qalğan qar
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/43649835.webp
оқуға болмайтын
оқуға болмайтын мәтін
oqwğa bolmaytın
oqwğa bolmaytın mätin
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/143067466.webp
ұшуға дайын
ұшуға дайын ұшақ
uşwğa dayın
uşwğa dayın uşaq
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/131904476.webp
қауіпті
қауіпті крокодил
qawipti
qawipti krokodïl
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/73404335.webp
қате
қате бағыт
qate
qate bağıt
sai lầm
hướng đi sai lầm