Từ vựng

Học tính từ – Kazakh

cms/adjectives-webp/121201087.webp
туылған
жаңа туылған нәресте
twılğan
jaña twılğan näreste
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/122973154.webp
тас
тас жол
tas
tas jol
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/134146703.webp
үшінші
үшінші көз
üşinşi
üşinşi köz
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/89893594.webp
Ашулы
Ашулы ер адамдар
Aşwlı
Aşwlı er adamdar
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/43649835.webp
оқуға болмайтын
оқуға болмайтын мәтін
oqwğa bolmaytın
oqwğa bolmaytın mätin
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/105595976.webp
сыртқы
сыртқы сақтағыш
sırtqı
sırtqı saqtağış
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/174751851.webp
алдыңғы
алдыңғы серіктес
aldıñğı
aldıñğı seriktes
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ақмақ
ақмақ бала
aqmaq
aqmaq bala
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/143067466.webp
ұшуға дайын
ұшуға дайын ұшақ
uşwğa dayın
uşwğa dayın uşaq
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/60352512.webp
қалған
қалған тамақ
qalğan
qalğan tamaq
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/173582023.webp
нағыз
нағыз мағына
nağız
nağız mağına
thực sự
giá trị thực sự
cms/adjectives-webp/83345291.webp
идеалды
идеалды дене салмағы
ïdealdı
ïdealdı dene salmağı
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng