Từ vựng

Học tính từ – Kazakh

cms/adjectives-webp/132465430.webp
ақмақ
ақмақ әйел
aqmaq
aqmaq äyel
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/102474770.webp
сәтсіз
сәтсіз үй іздеу
sätsiz
sätsiz üy izdew
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/110722443.webp
шаршы
шаршы топ
şarşı
şarşı top
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/100004927.webp
тәтті
тәтті конфет
tätti
tätti konfet
ngọt
kẹo ngọt
cms/adjectives-webp/98507913.webp
ұлттық
ұлттық туы
ulttıq
ulttıq twı
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/127957299.webp
күшті
күшті жер сілкінісі
küşti
küşti jer silkinisi
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/133153087.webp
таза
таза киім
taza
taza kïim
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/125129178.webp
өлі
өлі Жана азық-түлік
öli
öli Jana azıq-tülik
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/88317924.webp
Жалғыз
Жалғыз ит
Jalğız
Jalğız ït
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/79183982.webp
абсурд
абсурд қалған
abswrd
abswrd qalğan
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/132049286.webp
кіші
кіші нәресте
kişi
kişi näreste
nhỏ bé
em bé nhỏ
cms/adjectives-webp/115283459.webp
майлы
майлы адам
maylı
maylı adam
béo
một người béo