Từ vựng

Học tính từ – Slovak

cms/adjectives-webp/122463954.webp
neskorý
neskorá práca
muộn
công việc muộn
cms/adjectives-webp/135260502.webp
zlatý
zlatá pagoda
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/121712969.webp
hnedý
hnedá drevená stena
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/122783621.webp
dvojitý
dvojitý hamburger
kép
bánh hamburger kép
cms/adjectives-webp/93088898.webp
nekonečný
nekonečná cesta
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/105383928.webp
zelený
zelená zelenina
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/134764192.webp
prvý
prvé jarné kvety
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/130372301.webp
aerodynamický
aerodynamický tvar
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/126001798.webp
verejný
verejné toalety
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/114993311.webp
jasný
jasné okuliare
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/100658523.webp
centrálny
centrálny trhovisko
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/90941997.webp
trvalý
trvalé investície
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài