Từ vựng
Học tính từ – Slovak

komický
komické brady
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

bezmocný
bezmocný muž
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

atómový
atómový výbuch
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

bodavý
bodavé kaktusy
gai
các cây xương rồng có gai

fašistický
fašistické heslo
phát xít
khẩu hiệu phát xít

ročný
ročný nárast
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

zimný
zimná krajina
mùa đông
phong cảnh mùa đông

právny
právny problém
pháp lý
một vấn đề pháp lý

večerný
večerný západ slnka
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

úspešný
úspešní študenti
thành công
sinh viên thành công

fínsky
fínske hlavné mesto
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
