Từ vựng
Học tính từ – Slovak

opilý
opilý muž
say xỉn
người đàn ông say xỉn

vysoký
vysoká veža
cao
tháp cao

dôležitý
dôležité stretnutia
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

šťastný
šťastný pár
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

mužský
mužské telo
nam tính
cơ thể nam giới

široký
široká pláž
rộng
bãi biển rộng

dlhý
dlhé vlasy
dài
tóc dài

anglický
anglická hodina
Anh
tiết học tiếng Anh

predchádzajúci
predchádzajúci partner
trước
đối tác trước đó

silný
silné vírne víry
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

zostávajúci
zostávajúci sneh
còn lại
tuyết còn lại
