Từ vựng
Học tính từ – Slovak
neskorý
neskorá práca
muộn
công việc muộn
zlatý
zlatá pagoda
vàng
ngôi chùa vàng
hnedý
hnedá drevená stena
nâu
bức tường gỗ màu nâu
dvojitý
dvojitý hamburger
kép
bánh hamburger kép
nekonečný
nekonečná cesta
vô tận
con đường vô tận
zelený
zelená zelenina
xanh lá cây
rau xanh
prvý
prvé jarné kvety
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
aerodynamický
aerodynamický tvar
hình dáng bay
hình dáng bay
verejný
verejné toalety
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
jasný
jasné okuliare
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
centrálny
centrálny trhovisko
trung tâm
quảng trường trung tâm