Từ vựng

Học tính từ – Tagalog

cms/adjectives-webp/102099029.webp
obal
ang obal na mesa
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kakaiba
ang kakaibang larawan
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/128024244.webp
asul
mga asul na palamuti ng Christmas tree
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/102271371.webp
homoseksuwal
dalawang lalaking homoseksuwal
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/170746737.webp
legal
isang legal na baril
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
cms/adjectives-webp/140758135.webp
malamig
ang malamig na inumin
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/11492557.webp
elektriko
ang elektrikong railway sa bundok
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/120161877.webp
eksplicito
ang eksplicitong pagbabawal
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/92783164.webp
kakaiba
ang kakaibang aqueduct
độc đáo
cống nước độc đáo
cms/adjectives-webp/104397056.webp
tapos na
ang halos tapos na bahay
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
cms/adjectives-webp/124273079.webp
pribado
ang pribadong yate
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/167400486.webp
antok
antok na yugto
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ