Từ vựng
Học tính từ – Latvia

labs
labs kafijas glāze
tốt
cà phê tốt

jauns
jaunais bokseris
trẻ
võ sĩ trẻ

drošs
droša apģērbs
an toàn
trang phục an toàn

nepieciešams
nepieciešamā pase
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

augsts
augstais tornis
cao
tháp cao

austrumu
austrumu ostas pilsēta
phía đông
thành phố cảng phía đông

izcilais
izcils vīns
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

muļķīgs
muļķīga sieviete
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

nedraudzīgs
nedraudzīgais cilvēks
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

melns
melna kleita
đen
chiếc váy đen

vejains
vejainā jūra
bão táp
biển đang có bão
