Từ vựng

Học tính từ – Hindi

cms/adjectives-webp/177266857.webp
असली
असली जीत
asalee
asalee jeet
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/167400486.webp
उनींदा
उनींदा चरण
uneenda
uneenda charan
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/119499249.webp
तत्पर
तत्पर सहायता
tatpar
tatpar sahaayata
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/130510130.webp
सख्त
वह सख्त नियम
sakht
vah sakht niyam
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
cms/adjectives-webp/100573313.webp
प्यारा
प्यारे पालतू पशु
pyaara
pyaare paalatoo pashu
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/122960171.webp
सही
एक सही विचार
sahee
ek sahee vichaar
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/100834335.webp
मूर्ख
मूर्ख प्लान
moorkh
moorkh plaan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/88411383.webp
रोचक
रोचक तरल पदार्थ
rochak
rochak taral padaarth
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/132028782.webp
पूरा हुआ
पूरी हुई बर्फ़ हटाई
poora hua
pooree huee barf hataee
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
cms/adjectives-webp/116145152.webp
मूर्ख
मूर्ख लड़का
moorkh
moorkh ladaka
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/69596072.webp
ईमानदार
ईमानदार शपथ
eemaanadaar
eemaanadaar shapath
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/173160919.webp
कच्चा
कच्चा मांस
kachcha
kachcha maans
sống
thịt sống