Từ vựng
Học tính từ – Hindi

असली
असली जीत
asalee
asalee jeet
thực sự
một chiến thắng thực sự

उनींदा
उनींदा चरण
uneenda
uneenda charan
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

तत्पर
तत्पर सहायता
tatpar
tatpar sahaayata
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

सख्त
वह सख्त नियम
sakht
vah sakht niyam
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

प्यारा
प्यारे पालतू पशु
pyaara
pyaare paalatoo pashu
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

सही
एक सही विचार
sahee
ek sahee vichaar
đúng
ý nghĩa đúng

मूर्ख
मूर्ख प्लान
moorkh
moorkh plaan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

रोचक
रोचक तरल पदार्थ
rochak
rochak taral padaarth
thú vị
chất lỏng thú vị

पूरा हुआ
पूरी हुई बर्फ़ हटाई
poora hua
pooree huee barf hataee
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

मूर्ख
मूर्ख लड़का
moorkh
moorkh ladaka
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

ईमानदार
ईमानदार शपथ
eemaanadaar
eemaanadaar shapath
trung thực
lời thề trung thực
