Từ vựng
Học tính từ – Hindi

लापता
एक लापता हवाई जहाज
laapata
ek laapata havaee jahaaj
mất tích
chiếc máy bay mất tích

कठिन
कठिन पर्वतारोहण
kathin
kathin parvataarohan
khó khăn
việc leo núi khó khăn

गंदा
गंदे स्पोर्ट जूते
ganda
gande sport joote
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

उत्कृष्ट
उत्कृष्ट शराब
utkrsht
utkrsht sharaab
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

पूर्ण
पूर्णतः गंजा सिर
poorn
poornatah ganja sir
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

सही
एक सही विचार
sahee
ek sahee vichaar
đúng
ý nghĩa đúng

मौन
मौन लड़कियाँ
maun
maun ladakiyaan
ít nói
những cô gái ít nói

चांदी का
चांदी की गाड़ी
chaandee ka
chaandee kee gaadee
bạc
chiếc xe màu bạc

असभ्य
असभ्य आदमी
asabhy
asabhy aadamee
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

ऑनलाइन
ऑनलाइन कनेक्शन
onalain
onalain kanekshan
trực tuyến
kết nối trực tuyến

प्रसन्न
प्रसन्न जोड़ा
prasann
prasann joda
vui mừng
cặp đôi vui mừng
