Từ vựng
Học tính từ – Đan Mạch
dagligdags
det daglige bad
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
besynderlig
en besynderlig spisevane
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
sort
en sort kjole
đen
chiếc váy đen
hastig
den hastige julemand
vội vàng
ông già Noel vội vàng
national
de nationale flag
quốc gia
các lá cờ quốc gia
hjemmelavet
den hjemmelavede jordbærbowle
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
usædvanlig
usædvanlige svampe
không thông thường
loại nấm không thông thường
virkelig
en virkelig triumf
thực sự
một chiến thắng thực sự
juridisk
et juridisk problem
pháp lý
một vấn đề pháp lý
frygtsom
en frygtsom mand
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
nødvendig
den nødvendige lommelygte
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết