Ordliste
Lær adjektiver – Vietnamesisk

toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
hel
en hel pizza

không thể tin được
một ném không thể tin được
usandsynlig
et usandsynligt kast

tàn bạo
cậu bé tàn bạo
grusom
den grusomme dreng

dài
tóc dài
lang
lange hår

nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
alkoholafhængig
den alkoholafhængige mand

hàng năm
lễ hội hàng năm
årlig
den årlige karneval

đang yêu
cặp đôi đang yêu
forelsket
det forelskede par

ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
dum
en dum plan

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
absolut
absolut drikkelighed

sương mù
bình minh sương mù
tåget
den tågede skumring

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
dagligdags
det daglige bad
