Ordliste
Lær adjektiver – Vietnamesisk

không thể đọc
văn bản không thể đọc
ulæselig
den ulæselige tekst

buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
søvnig
en søvnig fase

rộng
bãi biển rộng
bred
en bred strand

ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
tåbelig
et tåbeligt par

đầy
giỏ hàng đầy
fuld
en fuld indkøbsvogn

kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
besynderlig
en besynderlig spisevane

không thể tin được
một ném không thể tin được
usandsynlig
et usandsynligt kast

không thể qua được
con đường không thể qua được
ufremkommelig
den ufremkommelige vej

tàn bạo
cậu bé tàn bạo
grusom
den grusomme dreng

mát mẻ
đồ uống mát mẻ
kølig
den kølige drik

giận dữ
những người đàn ông giận dữ
vred
de vrede mænd
