Ordliste
Lær adjektiver – Vietnamesisk

nâu
bức tường gỗ màu nâu
brun
en brun trævæg

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
uhyggelig
en uhyggelig fremtoning

tình dục
lòng tham dục tình
seksuel
seksuel lyst

độc thân
một người mẹ độc thân
enlig
en enlig mor

vô tận
con đường vô tận
uendelig
en uendelig vej

hình dáng bay
hình dáng bay
aerodynamisk
den aerodynamiske form

tinh tế
bãi cát tinh tế
fin
den fine sandstrand

ấm áp
đôi tất ấm áp
varm
de varme sokker

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
uforsigtig
det uforsigtige barn

vội vàng
ông già Noel vội vàng
hastig
den hastige julemand

hiện diện
chuông báo hiện diện
til stede
en tilstedeværende klokke
