Ordliste
Lær adjektiver – Vietnamesisk

cảnh giác
con chó đức cảnh giác
årvågen
den årvågne fårehund

kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
besynderlig
en besynderlig spisevane

nhẹ
chiếc lông nhẹ
let
den lette fjer

bí mật
thông tin bí mật
hemmelig
en hemmelig information

đẹp
hoa đẹp
smuk
smukke blomster

xanh
trái cây cây thông màu xanh
blå
blå julekugler

không thể tin được
một ném không thể tin được
usandsynlig
et usandsynligt kast

không thể qua được
con đường không thể qua được
ufremkommelig
den ufremkommelige vej

nâu
bức tường gỗ màu nâu
brun
en brun trævæg

vàng
chuối vàng
gul
gule bananer

hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
atomar
den atomare eksplosion
