Ordliste
Lær adjektiver – Vietnamesisk

xấu xí
võ sĩ xấu xí
grim
den grimme bokser

rụt rè
một cô gái rụt rè
genert
en genert pige

phong phú
một bữa ăn phong phú
rigelig
et rigeligt måltid

nặng
chiếc ghế sofa nặng
tung
en tung sofa

không thể tin được
một ném không thể tin được
usandsynlig
et usandsynligt kast

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
ufattelig
en ufattelig ulykke

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
træt
en træt kvinde

hài hước
trang phục hài hước
morsom
den morsomme udklædning

chết
ông già Noel chết
død
en død julemand

yêu thương
món quà yêu thương
kærlig
den kærlige gave

thông minh
cô gái thông minh
klog
den kloge pige
